Online support
PCCC.TS - Le Hoa
PCCC.TS - Le Hoa
PCCC.TS - Le Hoa
PCCC Tran Sang
PCCC Tran Sang
PCCC Tran Sang
PCCC Tran Dinh Sang
PCCC Tran Dinh Sang
PCCC Tran Dinh Sang
Cty PCCC Tran Sang
Cty PCCC Tran Sang
Cty PCCC Tran Sang
PCCCTRANSANG
PCCCTRANSANG
Messenger
Messenger
Messenger
Search
Weblinks
pccctransang.com-25
PCCCTranSang.com - 01
PCCCTranSang.com - 03
pccctransang.com-22
PCCCTranSang.com - 06
Pccctransang.com-17
PCCCTranSang.com - 02
PCCCTranSang.com - 08
PCCCTranSang.com - 07
PCCCTranSang.com - 05
Pccctransang.com-14
Pccctransang.com-13
pccctransang.com-26
PCCCTranSang.com - 09
Pccctransang.com-15
Pccctransang.com-18
PCCCTranSang.com - 10
pccctransang.com-28
pccctransang.com-27
pccctransang.com-21
Pccctransang.com-12
Pccctransang.com-23
Pccctransang.com-11
Pccctransang.com-19
PCCCTranSang.com - 04
Pccctransang.com-16
 

Van cổng ty chìm Shin Yi

Van cổng ty chìm Shin Yi
 
Code RVHX
Order

 

STT

Mã sản phẩm

DN mm

Đơn giá

Van cổng ty chìm tay quay

1

RVHX-0050

50

1.483.900

2

RVHX-0065

65

1.589.500

3

RVHX-0080

80

2.150.500

4

RVHX-0100

100

2.594.900

5

RVHX-0125

125

3.338.500

6

RVHX-0150

150

4.214.100

7

RVHX-0200

200

5.894.900

8

RVHX-0250

250

9.057.400

9

RVHX-0300

300

12.370.600

10

RVHX-0350

350

22.267.300

 

Van cổng ty chìm tay núm

1

RVCX-0050

50

1.318.900

2

RVCX-0065

65

1.424.500

3

RVCX-0080

80

1.952.500

4

RVCX-0100

100

2.396.900

5

RVCX-0125

125

3.140.500

6

RVCX-0150

150

3.983.100

7

RVCX-0200

200

5.597.900

8

RVCX-0250

250

8.760.400

9

RVCX-0300

300

12.073.600

10

RVCX-0350

350

21.853.700

 

Van cổng ty nổi

1

RRHX-0050

50

1.859.000

2

RRHX-0065

65

2.013.000

3

RRHX-0080

80

2.546.500

4

RRHX-0100

100

3.291.200

5

RRHX-0125

125

4.114.000

6

RRHX-0150

150

5.330.600

7

RRHX-0200

200

7.848.500

8

RRHX-0250

250

11.069.300

9

RRHX-0300

300

15.562.800

10

RRHX-0350

350

28.012.600

Van cổng tín hiệu

1

RSHX-0050

50

2.769.800

2

RRHX-0065

65

2.975.500

3

RRHX-0080

80

3.512.300

4

RRHX-0100

100

4.309.800

5

RRHX-0125

125

5.188.700

6

RRHX-0150

150

6.432.800

7

RRHX-0200

200

9.010.100

8

RRHX-0250

250

12.293.600

9

RRHX-0300

300

16.874.000

 

Van xả khí

1

ARVX-0020

20

671.000

2

ARVX-0025

25

671.000

3

ARVX-0032

32

915.200

4

ARVX-0050

50

1.559.800

5

ARVX-0065

65

1.743.500

6

ARVX-0080

80

1.995.400

7

ARVX-0100

100

2.205.500

Van phao

1

D100-0050

50

3.246.100

2

D100-0065

65

3.619.000

3

D100-0080

80

4.247.100

4

D100-0100

100

6.806.800

5

D100-0150

150

14.011.800

6

D100-0200

200

27.520.900

 

Van giảm áp

1

D200-0050

50

4.835.600

2

D200-0065

65

5.192.000

3

D200-0080

80

6.008.200

4

D200-0100

100

8.444.700

5

D200-0150

150

16.709.000

6

D200-0200

200

30.136.700

 

Van an toàn

1

D500-0050

50

5.812.400

2

D500-0065

65

6.281.000

3

D500-0080

80

6.961.900

4

D500-0100

100

9.353.300

5

D500-0150

150

18.222.600

6

D500-0200

200

31.700.900

Van vòi cứu hỏa (không ngàm)

1

FHIX-0050

50

375.100

2

FHIX-0065

60

477.400

 

Van vòi cứu hỏa (có ngàm)

1

FHIA-0050

50

451.000

2

FHIA-0065

60

512.600

 

Van 1 chiều lò xo

1

SCVX-0050

50

1.106.600

2

SCVX-0065

65

1.289.200

3

SCVX-0080

80

1.397.000

4

SCVX-0100

100

1.761.100

5

SCVX-0125

125

2.202.200

6

SCVX-0150

150

2.832.500

7

SCVX-0200

200

4.121.700

8

SCVX-0250

250

6.288.700

9

SCVX-0300

300

8.406.200

 

Van 1 chiều lá lật

1

RDCV-0050

50

1.030.700

2

RDCV-0065

65

1.202.300

3

RDCV-0080

80

1.612.600

4

RDCV-0100

100

2.053.700

5

RDCV-0150

150

3.676.200

6

RDCV-0200

200

7.214.900

7

RDCV-0250

250

10.333.400

8

RDCV-0300

300

16.439.500

 

Van hút

1

SCVX-0050

50

1.420.100

2

SCVX-0065

65

1.639.000

3

SCVX-0080

80

1.757.800

4

SCVX-0100

100

2.117.500

5

SCVX-0125

125

2.673.000

6

SCVX-0150

150

3.437.500

7

SCVX-0200

200

4.876.300

8

SCVX-0250

250

7.439.300

9

SCVX-0300

300

9.511.700

Van góc 2 vòi DN65 PN/10/16 (màu đỏ)

1

TFHX-0065

65

1.711.600

 

Van lọc chữ Y

1

YSTX-0050

50

823.900

2

YSTX-0065

65

1.027.400

3

YSTX-0080

80

1.303.500

4

YSTX-0100

100

1.874.400

5

YSTX-0125

125

2.454.100

6

YSTX-0150

150

3.136.100

7

YSTX-0200

200

5.046.800

8

YSTX-0250

250

7.376.600

9

YSTX-0300

300

10.398.300

 

Van bướm tay gạt

1

WBLR-0050

50

674.300

2

WBLR-0065

65

718.300

3

WBLR-0080

80

844.800

4

WBLR-0100

100

931.700

5

WBLR-0125

125

1.282.600

6

WBLR-0150

150

1.454.200

 

Van bướm tay quay

1

WBGR-0050

50

1.036.200

2

WBGR-0065

65

1.096.700

3

WBGR-0080

80

1.196.800

4

WBGR-0100

100

1.307.900

5

WBGR-0125

125

1.662.100

6

WBGR-0150

150

1.797.400

7

WBGR-0200

200

2.882.000

8

WBGR-0250

250

3.704.800

9

WBGR-0300

300

4.629.900

 

Van bướm tín hiệu

1

WBSR-0050

50

1.502.600

2

WBSR-0065

65

1.571.900

3

WBSR-0080

80

1.686.300

4

WBSR-0100

100

1.800.700

5

WBSR-0125

125

2.157.100

6

WBSR-0150

150

2.292.400

7

WBSR-0200

200

3.375.900

8

WBSR-0250

250

4.199.800

9

WBSR-0300

300

5.126.000

 

FM-Resilient Seated gate Valves ANSI  Flange

Type ANSI Flange, WP-232PSI

1

FRHX-0050-A1

50

2.266.000

2

FRHX-0080-A1

80

3.132.800

3

FRHX-0100-A1

100

3.974.300

4

FRHX-0150-A1

150

6.107.200

5

FRHX-0200-A1

200

8.990.300

6

FRHX-0250-A1

250

12.773.200

7

FRHX-0300-A1

300

17.765.000

FM-Resilient Seated gate Valves ANSI  Flange

Type Flange, WP-PN10, PN16

1

FRHX-0050-10/16

50

2.235.200

2

FRHX-0080-10/16

80

2.948.000

3

FRHX-0100-10/16

100

3.598.100

4

FRHX-0150-10/16

150

5.685.900

5

FRHX-0200-10/16

200

7.883.700

6

FRHX-0250-10/16

250

11.782.100

7

FRHX-0300-10/16

300

16.567.100

 

FM-Resilient Seated gate Valves ANSI  Flange

Type Flange, WP-PN20/290PSI

1

FRHX-0080-20/A2

80

3.417.700

2

FRHX-0100-20/A2

100

4.335.100

3

FRHX-0150-20/A2

150

6.663.800

4

FRHX-0200-20/A2

200

9.808.700

 

FM-Resilient Seated gate Valves Grooved Type

WP-175PSI

1

FRHG-0050-A1

50

1.944.800

2

FRHG-0080-A1

80

2.741.200

3

FRHG-0100-A1

100

3.012.900

4

FRHG-0150-A1

150

4.904.900

5

FRHG-0200-A1

200

6.439.400

6

FRHG-0250-A1

250

10.668.900

7

FRHG-0300-A1

300

14.175.700

FM-Non-Rising Stem Gate Valve w/Top Flange

& Cap ANSI Flange, WP-232PSI

1

FNCX-0050-A1

50

2.494.800

2

FNCX-0080-A1

80

3.510.100

3

FNCX-0100-A1

100

3.925.900

4

FNCX-0150-A1

150

5.671.600

5

FNCX-0200-A1

200

7.707.700

6

FNCX-0250-A1

250

12.199.000

7

FNCX-0300-A1

300

16.452.700

  

FM-Non-Rising Stem Gate Valve w/Top Flange

& Cap PN Flange, WP-PN10, PN16

1

FNCX-0050-10/16

50

2.644.400

2

FNCX-0080-10/16

80

3.406.700

3

FNCX-0100-10/16

100

3.916.000

4

FNCX-0150-10/16

150

5.603.400

5

FNCX-0200-10/16

200

7.627.400

6

FNCX-0250-10/16

250

11.623.700

7

FNCX-0300-10/16

300

16.017.100

Ghi chú: Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%, giá có thể thay đổi tại thời điểm giao dịch.

 
Top   Back  

Van cổng, Một chiều, Rọ bơm

Van búa nước (Van chống va) YDK - Hàn Quốc
Order Details
Code : DN40-150
Van búa nước (Van chống va) YDK - Hàn Quốc
Lọc Y gang JIS10K Y.D.K / Korea
Order Details
Code : DN40 – DN500.
Lọc Y gang JIS10K Y.D.K / Korea
Van 1 chiều bướm inox
Order Details
Code : DN50-DN150
Van 1 chiều bướm inox
Van Bướm tay gạt inox - DHC / Korea
Order Details
Code : DN40-DN400
Van Bướm tay gạt inox - DHC / Korea
Van Cửa ty nổi INOX 304
Order Details
Code : DN50 - DN300
Van Cửa ty nổi INOX 304
Van 1 Chiều lá lật INOX
Order Details
Code : DN50-DN500
Van 1 Chiều lá lật INOX
Rọ bơm Inox 304 (luppe inox)
Order Details
Code : DN40-DN300
Rọ bơm Inox 304 (luppe inox)
VAN BI GANG JIS10K YDK/Korea
Order Details
Code : DN40 - DN200
VAN BI GANG JIS10K YDK/Korea
Van Cửa ty nổi JIS10K - YDK / Korea
Order Details
Code : DN40-DN300
Van Cửa ty nổi JIS10K - YDK / Korea
Van Cầu gang JIS10K YDK / Korea
Order Details
Code : DN50-DN200
Van Cầu gang JIS10K YDK / Korea
Van 1 Chiều lá lật JIS10K - YDK / Korea
Order Details
Code : DN40 - DN300
Van 1 Chiều lá lật JIS10K - YDK / Korea
Lúp bê( Rọ bơm) Thau
Order Details
Code : TY - 104
Lúp bê( Rọ bơm) Thau
Rọ bơm bằng đồng MIHA PN16
Order Details
Code : DN25-DN100
Rọ bơm bằng đồng MIHA PN16
Rọ bơm gang YDK- KOREA
Order Details
Code : DN100-DN200
Rọ bơm gang YDK- KOREA
Van hút ( rọ bơm) ARV- MALAISIA
Order Details
Code : DN50-DN200
Van hút ( rọ bơm) ARV- MALAISIA
Van xả khí Itap-Italy
Order Details
Code : DN20-DN25
Van xả khí Itap-Italy
Van cổng ty nổi DN100, GALA/HONGKONG
Order Details
Code : 399FF-100
Van cổng ty nổi DN100, GALA/HONGKONG
Van cổng ty nổi DN200, GALA/HONGKONG
Order Details
Code : 399FF-200
Van cổng ty nổi DN200, GALA/HONGKONG
Van cổng ty nổi DN 65, GALA/HONGKONG
Order Details
Code : 399FF-65
Van cổng ty nổi DN 65, GALA/HONGKONG
Van cửa Đồng thau
Order Details
Code : DN20-DN300
Van cửa Đồng thau
Van an tòan ren
Order Details
Code : A27H-16
Van an tòan ren
Rọ bơm Đồng thau DN80
Order Details
Code : DN50-DN250
Rọ bơm Đồng thau DN80
Van bướm tay gạt DN125(WBLS)- Shin Yi
Order Details
Code : WBLS
Van bướm tay gạt DN125(WBLS)- Shin Yi
Van 1 chiều bướm
Order Details
Code : DN50-DN200
Van 1 chiều bướm
Van bướm tín hiệu DN100- Shin Yi
Order Details
Code : WBSR
Van bướm tín hiệu DN100- Shin Yi
Van vòi đôi Shin Yi chữ Y
Order Details
Code : TFHA
Van vòi đôi Shin Yi chữ Y
Van hút hay Rọ bơm Shin Yi
Order Details
Code : SFVX
Van hút hay Rọ bơm Shin Yi
Van Y lọc Shin Yi
Order Details
Code : YSTX
Van Y lọc Shin Yi
Van cổng tín hiệu Shin Yi
Order Details
Code : RRSX
Van cổng tín hiệu Shin Yi
Van một chiều lò xo Shin Yi
Order Details
Code : SCVX
Van một chiều lò xo Shin Yi
Pages 1/2: 1, 2  Next