Online support
PCCC.TS - Le Hoa
PCCC.TS - Le Hoa
PCCC.TS - Le Hoa
PCCC Tran Sang
PCCC Tran Sang
PCCC Tran Sang
PCCC Tran Dinh Sang
PCCC Tran Dinh Sang
PCCC Tran Dinh Sang
Cty PCCC Tran Sang
Cty PCCC Tran Sang
Cty PCCC Tran Sang
PCCCTRANSANG
PCCCTRANSANG
Messenger
Messenger
Messenger
Search
Weblinks
pccctransang.com-25
PCCCTranSang.com - 01
PCCCTranSang.com - 03
pccctransang.com-22
PCCCTranSang.com - 06
Pccctransang.com-17
PCCCTranSang.com - 02
PCCCTranSang.com - 08
PCCCTranSang.com - 07
PCCCTranSang.com - 05
Pccctransang.com-14
Pccctransang.com-13
pccctransang.com-26
PCCCTranSang.com - 09
Pccctransang.com-15
Pccctransang.com-18
PCCCTranSang.com - 10
pccctransang.com-28
pccctransang.com-27
pccctransang.com-21
Pccctransang.com-12
Pccctransang.com-23
Pccctransang.com-11
Pccctransang.com-19
PCCCTranSang.com - 04
Pccctransang.com-16
 

Đầu phun Sprinkler, Drencher

Đầu phun sprinkler xuống, DN15, K=5.6US, 68oC, FESCO/Korea
Order Details
Code : PI211
Đầu phun sprinkler xuống, DN15, K=5.6US, 68oC, FESCO/Korea
Đầu phun hướng xuống, DN20, K=11.2, 68 độ, TY-5251-TYCO/USA
Order Details
Code : TYCO-5251
Đầu phun hướng xuống, DN20, K=11.2, 68 độ, TY-5251-TYCO/USA
Đầu phun chữa cháy lên DN15, K=5.6, 93 độ - Tyco/UK
Order Details
Code : TY-315-93
Đầu phun chữa cháy lên DN15, K=5.6, 93 độ - Tyco/UK
Đầu phun hở quay ngang
Order Details
Code : ZSTN-15
Đầu phun hở quay ngang
Đầu phun sương Tyco/UK
Order Details
Code : HV-14, HV-17
Đầu phun sương Tyco/UK
Đầu phun xả khí, FM200, 360 ĐỘ
Order Details
Code : DN15-DN50
Đầu phun xả khí, FM200, 360 ĐỘ
Chụp bảo vệ đầu phun G1 sơn đỏ
Order Details
Code : G1
Chụp bảo vệ đầu phun G1 sơn đỏ
Chụp bảo vệ đầu phun G1 mã kẽm
Order Details
Code : G1
Chụp bảo vệ đầu phun G1 mã kẽm
Đầu phun Sprinkler xuống DN15, K=5.6, 93 độ  Tyco/UK
Order Details
Code : TY-325-93
Đầu phun Sprinkler xuống DN15, K=5.6, 93 độ Tyco/UK
Đầu phun hướng xuống, DN20, K=8.0, 68 độ, TY-4251- Tyco/UK
Order Details
Code : TY-4251
Đầu phun hướng xuống, DN20, K=8.0, 68 độ, TY-4251- Tyco/UK
Đầu phun hướng xuống/lên, DN20, K=8.0, 141 độ- Tyco/UK
Order Details
Code : TY-4251/ TY-4151
Đầu phun hướng xuống/lên, DN20, K=8.0, 141 độ- Tyco/UK
Đầu phun SPRINKLER 68 độ  DN20, China
Order Details
Code : DSW
Đầu phun SPRINKLER 68 độ DN20, China
Đầu phun lên/xuống DN20, K=11.5US, 68 độ Taiwan
Order Details
Code : PS021-PS022
Đầu phun lên/xuống DN20, K=11.5US, 68 độ Taiwan
Đầu phun hướng lên Tyco, DN20, K=8.0, 68 độ
Order Details
Code : TY4151
Đầu phun hướng lên Tyco, DN20, K=8.0, 68 độ
Đầu phun sprinkler lên DN20, K=11.5US, 68 độ- Protector
Order Details
Code : PS021
Đầu phun sprinkler lên DN20, K=11.5US, 68 độ- Protector
ĐẦU PHUN HƯỚNG LÊN, 68 độ, K=8.1, GLOBE-USA
Order Details
Code : GL8164
ĐẦU PHUN HƯỚNG LÊN, 68 độ, K=8.1, GLOBE-USA
Đầu sprinkler hướng xuống 93 độ Protector/Taiwan
Order Details
Code : PS002-93
Đầu sprinkler hướng xuống 93 độ Protector/Taiwan
Đầu phun sprinkler hướng lên DN20, K=11.2, 74 độ, TY- 5111- TYCO/USA
Order Details
Code : TY- 5111
Đầu phun sprinkler hướng lên DN20, K=11.2, 74 độ, TY- 5111- TYCO/USA
Đầu phun sprinkler xuống DN20, K =11.2US, 93 độ- Protector/Taiwan
Order Details
Code : PS122-93
Đầu phun sprinkler xuống DN20, K =11.2US, 93 độ- Protector/Taiwan
Đầu phun sprinkler hướng xuống DN20, K=11.2, 74 độ, TY- 5211- TYCO/USA
Order Details
Code : TY- 5211
Đầu phun sprinkler hướng xuống DN20, K=11.2, 74 độ, TY- 5211- TYCO/USA
Đầu phun xuống/lên DN20, K =11.2US, 79-93 độ-141 độ
Order Details
Code : PS121/PS122
Đầu phun xuống/lên DN20, K =11.2US, 79-93 độ-141 độ
Đầu phun hướng lên, DN20, K=11.2, TY-5151-TYCO/USA
Order Details
Code : TYCO-5151-68
Đầu phun hướng lên, DN20, K=11.2, TY-5151-TYCO/USA
ĐẦU PHUN ÂM TRẦN , 68 độ, K=5.6, GLOBE-USA,
Order Details
Code : GL5606
ĐẦU PHUN ÂM TRẦN , 68 độ, K=5.6, GLOBE-USA,
Đầu phun sprinkler lên DN20, K=11.2US, 68 độ- Protector
Order Details
Code : PS121
Đầu phun sprinkler lên DN20, K=11.2US, 68 độ- Protector
Đầu phun sprinkler DN15-DN20 Viking-MỸ
Order Details
Code : 12987FB
Đầu phun sprinkler DN15-DN20 Viking-MỸ
ĐẦU PHUN HƯỚNG XUỐNG, DN20, K=8, 68 độ, GLOBE-USA
Order Details
Code : 8106
ĐẦU PHUN HƯỚNG XUỐNG, DN20, K=8, 68 độ, GLOBE-USA
Đầu phun sprinkler lên(Upright) DN15, K=5.6, Viking/USA
Order Details
Code : 12986FB
Đầu phun sprinkler lên(Upright) DN15, K=5.6, Viking/USA
Đầu phun hướng lên USA TY-5151-93 độ
Order Details
Code : TY-5151-93
Đầu phun hướng lên USA TY-5151-93 độ
ĐẦU PHUN HƯỚNG LÊN, 93oC, K=8.1, GLOBE-USA
Order Details
Code : GL8164
ĐẦU PHUN HƯỚNG LÊN, 93oC, K=8.1, GLOBE-USA
ĐẦU PHUN HỞ GLOBE UL/FM
Order Details
Code : WS
ĐẦU PHUN HỞ GLOBE UL/FM
- CATALOGUE ỐNG NỐI MỀM DAEJIN KOREA-VN
Pages 1/3: 1, 2, 3  Next