Online support
PCCC.TS - Le Hoa
PCCC.TS - Le Hoa
PCCC.TS - Le Hoa
PCCC Tran Sang
PCCC Tran Sang
PCCC Tran Sang
PCCC Tran Dinh Sang
PCCC Tran Dinh Sang
PCCC Tran Dinh Sang
Cty PCCC Tran Sang
Cty PCCC Tran Sang
Cty PCCC Tran Sang
PCCCTRANSANG
PCCCTRANSANG
Messenger
Messenger
Messenger
Search
Weblinks
pccctransang.com-25
PCCCTranSang.com - 01
PCCCTranSang.com - 03
pccctransang.com-22
PCCCTranSang.com - 06
Pccctransang.com-17
PCCCTranSang.com - 02
PCCCTranSang.com - 08
PCCCTranSang.com - 07
PCCCTranSang.com - 05
Pccctransang.com-14
Pccctransang.com-13
pccctransang.com-26
PCCCTranSang.com - 09
Pccctransang.com-15
Pccctransang.com-18
PCCCTranSang.com - 10
pccctransang.com-28
pccctransang.com-27
pccctransang.com-21
Pccctransang.com-12
Pccctransang.com-23
Pccctransang.com-11
Pccctransang.com-19
PCCCTranSang.com - 04
Pccctransang.com-16
 

Đầu phun sprinkler lên DN20, K=11.5US, 68 độ- Protector

Đầu phun sprinkler lên DN20, K=11.5US, 68 độ- Protector
 
Code PS021
Order
Đầu phun sprinkler xuống DN15, K=5.6US, 68oC- PS002- Protector/Taiwan
Đầu phun sprinkler lên, DN15, K=5.6US, 68oC- PS001- Protector/Taiwan
Đầu sprinkler lên/xuống, DN15, K=5.6US, 93oC- PS001- Protector/Taiwan
Đầu phun sprinkler lên, DN20, K=8.0US, 68oC- PS215- Protector/Taiwan
Đầu phun sprinkler xuống, DN20, K=8.0US, 68oC- PS216- Protector/Taiwan
Đầu phun sprinkler lên DN20, K=11.5US, 68oC- PS021- Protector/Taiwan
Đầu phun sprinkler xuống DN20, K =11.5US, 68oC- PS022- Protector/Taiwan
Đầu phun sprinkler xuống DN20, K =11.2US, 68oC- PS122- Protector/Taiwan
Đầu phun sprinkler Âm Trần DN15, K=5.6US, 68oC- PS003- Protector/Taiwan
Đầu phun sprinkler lên/xuống DN20, K=14US, 68oC- PS025- Protector/Taiwan
Đầu phun Màn ngăn( hở) DN15, PS-056- Protector/Taiwan
Đầu phun sprinkler ngang DN15, K=5.6US, 68oC- PS007- Protector/Taiwan
Đầu phun Foam Protector- PF-08 Taiwan
Đầu phun sprinkler lên, DN15, K=5.6US, 68oC, PI 221 FESCO/Korea
Đầu phun sprinkler xuống, DN15, K=5.6US, 68oC, PI 211, FESCO/Korea
Đầu phun Sprinkler âm trần DN15, TY-3551- Tyco/USA
Đầu Phun Sprinkler ngang DN15, K=5.6, 68 °C, TY-3351- Tyco/USA
Đầu phun Sprinkler lên DN15, K=5.6, 68 °C , TY-315- Tyco/UK
Đầu phun Sprinkler xuống DN15, K=5.6, 68 °C, TY-325- Tyco/UK
Đầu phun Sprinkler lên/xuống DN15, K=5.6, 93°C - Tyco/UK
Đầu phun hướng lên DN20, K=8.0, 68°C, TY-4151- Tyco/UK
Đầu phun hướng xuống, DN20, K=8.0, 68°C, TY-4251- Tyco/UK
Đầu phun hướng lên, DN20, K=11.2, 68°C, TY-5151-TYCO/USA
Đầu phun hướng xuống, DN20, K=11.2, 68°C, TY-5251-TYCO/USA
Đầu phun sprinkler hướng lên DN20, K=11.2, 74°C, TY- 5111- TYCO/USA
Đầu phun sprinkler hướng xuống DN20, K=11.2, 74°C, TY- 5211- TYCO/USA
Đầu phun Sprinkler hở bằng Đồng D-3, Tyco/USA
Đầu phun sprinkler xuống, DN15, 68oC, F156- Reliable/USA
Đầu phun sprinkler xuống, DN15, 93oC- Reliable/USA
Đầu phun sprinkler lên, DN15, 68oC-  Reliable/USA
Đầu phun sprinkler lên, DN20, K8.0, 68oC- F1LO, Reliable/USA
Đầu phun sprinkler âm trần K=5.6, 74oC, G5-56, Reliable/USA
Đầu phun sprinkler tạo màng ngăn B, Reliable/USA
Đầu phun sprinkler xuống(Pendent) DN15, 68°C, K=5.6, 12987FB- Viking/USA
Đầu phun sprinkler lên(Upright) DN15, 68°C, K=5.6, 12986FB, Viking/USA
Đầu phun sprinkler xuống, DN15, 93°C, 12987FE- Viking/USA
Đầu phun sprinkler lên, DN20, 68°C, K=8.0, 12986FB, Viking/USA
VK530 K11.2 Standard Response ELO Upright Sprinkler, Brass 68C K= 11.2 U.S
Đầu phun sprinkler tạo màng ngăn, DN15, 01323BA- Viking/USA
Đầu phun sprinkler vách tường 68°C, 12995FB- Viking/USA
 
Top   Back  

Đầu phun Sprinkler, Drencher

Chụp bảo vệ đầu phun TYCO-China
Order Details
Code : TYG1
Chụp bảo vệ đầu phun TYCO-China
Khung bảo vệ đầu phun TYCO
Order Details
Code : TYCO-G1
Khung bảo vệ đầu phun TYCO
Lồng ( chụp) bảo vệ đầu phun DN15 - DN20
Order Details
Code : DN15/20
Lồng ( chụp) bảo vệ đầu phun DN15 - DN20
Đầu phun sprinkler xuống, DN15, K=5.6US, 68oC, FESCO/Korea
Order Details
Code : PI211
Đầu phun sprinkler xuống, DN15, K=5.6US, 68oC, FESCO/Korea
Đầu phun hướng xuống, DN20, K=11.2, 68 độ, TY-5251-TYCO/USA
Order Details
Code : TYCO-5251
Đầu phun hướng xuống, DN20, K=11.2, 68 độ, TY-5251-TYCO/USA
Đầu phun chữa cháy lên DN15, K=5.6, 93 độ - Tyco/UK
Order Details
Code : TY-315-93
Đầu phun chữa cháy lên DN15, K=5.6, 93 độ - Tyco/UK
Đầu phun hở quay ngang
Order Details
Code : ZSTN-15
Đầu phun hở quay ngang
Đầu phun sương Tyco/UK
Order Details
Code : HV-14, HV-17
Đầu phun sương Tyco/UK
Đầu phun xả khí, FM200, 360 ĐỘ
Order Details
Code : DN15-DN50
Đầu phun xả khí, FM200, 360 ĐỘ
Chụp bảo vệ đầu phun G1 sơn đỏ
Order Details
Code : G1
Chụp bảo vệ đầu phun G1 sơn đỏ
Chụp bảo vệ đầu phun G1 mã kẽm
Order Details
Code : G1
Chụp bảo vệ đầu phun G1 mã kẽm
Đầu phun Sprinkler xuống DN15, K=5.6, 93 độ  Tyco/UK
Order Details
Code : TY-325-93
Đầu phun Sprinkler xuống DN15, K=5.6, 93 độ Tyco/UK
Đầu phun hướng xuống, DN20, K=8.0, 68 độ, TY-4251- Tyco/UK
Order Details
Code : TY-4251
Đầu phun hướng xuống, DN20, K=8.0, 68 độ, TY-4251- Tyco/UK
Đầu phun hướng xuống/lên, DN20, K=8.0, 141 độ- Tyco/UK
Order Details
Code : TY-4251/ TY-4151
Đầu phun hướng xuống/lên, DN20, K=8.0, 141 độ- Tyco/UK
Đầu phun SPRINKLER 68 độ  DN20, China
Order Details
Code : DSW
Đầu phun SPRINKLER 68 độ DN20, China
Đầu phun lên/xuống DN20, K=11.5US, 68 độ Taiwan
Order Details
Code : PS021-PS022
Đầu phun lên/xuống DN20, K=11.5US, 68 độ Taiwan
Đầu phun hướng lên Tyco, DN20, K=8.0, 68 độ
Order Details
Code : TY4151
Đầu phun hướng lên Tyco, DN20, K=8.0, 68 độ
ĐẦU PHUN HƯỚNG LÊN, 68 độ, K=8.1, GLOBE-USA
Order Details
Code : GL8164
ĐẦU PHUN HƯỚNG LÊN, 68 độ, K=8.1, GLOBE-USA
Đầu sprinkler hướng xuống 93 độ Protector/Taiwan
Order Details
Code : PS002-93
Đầu sprinkler hướng xuống 93 độ Protector/Taiwan
Đầu phun sprinkler hướng lên DN20, K=11.2, 74 độ, TY- 5111- TYCO/USA
Order Details
Code : TY- 5111
Đầu phun sprinkler hướng lên DN20, K=11.2, 74 độ, TY- 5111- TYCO/USA
Đầu phun sprinkler xuống DN20, K =11.2US, 93 độ- Protector/Taiwan
Order Details
Code : PS122-93
Đầu phun sprinkler xuống DN20, K =11.2US, 93 độ- Protector/Taiwan
Đầu phun sprinkler hướng xuống DN20, K=11.2, 74 độ, TY- 5211- TYCO/USA
Order Details
Code : TY- 5211
Đầu phun sprinkler hướng xuống DN20, K=11.2, 74 độ, TY- 5211- TYCO/USA
Đầu phun xuống/lên DN20, K =11.2US, 79-93 độ-141 độ
Order Details
Code : PS121/PS122
Đầu phun xuống/lên DN20, K =11.2US, 79-93 độ-141 độ
Đầu phun hướng lên, DN20, K=11.2, TY-5151-TYCO/USA
Order Details
Code : TYCO-5151-68
Đầu phun hướng lên, DN20, K=11.2, TY-5151-TYCO/USA
ĐẦU PHUN ÂM TRẦN , 68 độ, K=5.6, GLOBE-USA,
Order Details
Code : GL5606
ĐẦU PHUN ÂM TRẦN , 68 độ, K=5.6, GLOBE-USA,
Đầu phun sprinkler lên DN20, K=11.2US, 68 độ- Protector
Order Details
Code : PS121
Đầu phun sprinkler lên DN20, K=11.2US, 68 độ- Protector
Đầu phun sprinkler DN15-DN20 Viking-MỸ
Order Details
Code : 12987FB
Đầu phun sprinkler DN15-DN20 Viking-MỸ
ĐẦU PHUN HƯỚNG XUỐNG, DN20, K=8, 68 độ, GLOBE-USA
Order Details
Code : 8106
ĐẦU PHUN HƯỚNG XUỐNG, DN20, K=8, 68 độ, GLOBE-USA
Đầu phun sprinkler lên(Upright) DN15, K=5.6, Viking/USA
Order Details
Code : 12986FB
Đầu phun sprinkler lên(Upright) DN15, K=5.6, Viking/USA
Đầu phun hướng lên USA TY-5151-93 độ
Order Details
Code : TY-5151-93
Đầu phun hướng lên USA TY-5151-93 độ
Pages 1/3: 1, 2, 3  Next